Từ "juratoire" trong tiếng Pháp là một tính từ có liên quan đến lĩnh vực pháp lý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các lời tuyên thệ hoặc bảo lãnh. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này và đưa ra ví dụ cụ thể.
Juratoire thường được kết hợp với danh từ để thành một cụm từ. Ví dụ:
Trong ngữ cảnh pháp lý:
Khi bạn nói về các thủ tục pháp lý phức tạp hơn, bạn có thể thấy từ "juratoire" kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả các tình huống pháp lý cụ thể: - "Le contrat a une clause juratoire qui engage les parties à respecter leurs promesses." (Hợp đồng có một điều khoản tuyên thệ buộc các bên phải tôn trọng lời hứa của mình.)