Characters remaining: 500/500
Translation

juratoire

Academic
Friendly

Từ "juratoire" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến lĩnh vực pháp lý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các lời tuyên thệ hoặc bảo lãnh. Để giúp bạn hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này đưa ra ví dụ cụ thể.

Định nghĩa
  • Juratoire: Tính từ này được dùng để chỉ những điều liên quan đến việc tuyên thệ, có nghĩacam kết hoặc bảo đảm bằng lời nói một cách chính thức trước pháp luật.
Cách sử dụng
  1. Juratoire thường được kết hợp với danh từ để thành một cụm từ. Ví dụ:

    • Déclaration juratoire: Lời tuyên thệ chính thức, thường được dùng trong các văn bản pháp lý.
    • Acte juratoire: Hành động tuyên thệ, có thểmột thủ tục pháptrong các phiên tòa.
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • Trong các vụ án, một người có thể cần phải đưa ra một déclaration juratoire để xác nhận rằng thông tin họ cung cấpđúng sự thật.
Ví dụ
  • "Il a signé une déclaration juratoire devant le juge." (Anh ấy đãmột lời tuyên thệ trước thẩm phán.)
  • "Les témoins doivent prêter un serment juratoire." (Những người chứng kiến phải thực hiện một lời thề tuyên thệ.)
Biến thể từ gần giống
  • Juridique: Liên quan đến pháp luật, nhưng không nhất thiết phải yếu tố tuyên thệ.
  • Jurer: Động từ có nghĩatuyên thệ hoặc thề, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Sermon (thề) - mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức.
  • Témoignage: Là lời chứng, mặc dù không liên quan trực tiếp đến việc tuyên thệ, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống pháp lý.
Cách sử dụng nâng cao

Khi bạn nói về các thủ tục phápphức tạp hơn, bạn có thể thấy từ "juratoire" kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả các tình huống phápcụ thể: - "Le contrat a une clause juratoire qui engage les parties à respecter leurs promesses." (Hợp đồng có một điều khoản tuyên thệ buộc các bên phải tôn trọng lời hứa của mình.)

Thành ngữ cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "juratoire", nhưng bạn có thể bắt gặp cụm từ như:
    • "Prêter serment": Nghĩathề hoặc tuyên thệ, thường dùng trong các tình huống pháp lý.
tính từ
  1. Caution juratoire+ (luật học, pháp lý) lời tuyên thệ bảo lãnh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "juratoire"