Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kích động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Tác động tinh thần, khêu gợi xúc cảm mạnh mẽ: kích động lòng yêu nước của nhân dân kích động lòng ngườị
Comments and discussion on the word "kích động"