Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kailyard
/'keiljɑ:d/ Cách viết khác : (kaleyard) /'keijɑ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • vườn rau
IDIOMS
  • kailyard school
    • trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở Ê-cốt)
Related search result for "kailyard"
Comments and discussion on the word "kailyard"