Characters remaining: 500/500
Translation

kailyard

/'keiljɑ:d/ Cách viết khác : (kaleyard) /'keijɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "kailyard" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Scotland, được dùng để chỉ một khu vườn nhỏ, thường nơi trồng rau. Tuy nhiên, từ này còn mang một nghĩa rộng hơn, đặc biệt trong văn học. thường chỉ một trường phái văn học các tác giả sử dụng ngôn ngữ địa phương để mô tả cuộc sống thường nhật của người dân ở Scotland, đặc biệt những khía cạnh gần gũi, giản dị thân thuộc.

Định nghĩa:
  • Kailyard (danh từ): Khu vườn nhỏ trồng rau; cũng một trường phái văn học mô tả cuộc sống bình dị, thường dùng ngôn ngữ địa phương.
dụ sử dụng:
  1. Về nghĩa đen:

    • "In the kailyard behind the house, we grow vegetables and herbs." (Trong khu vườn rau phía sau nhà, chúng tôi trồng rau thảo mộc.)
  2. Về nghĩa văn học:

    • "The kailyard school of writers focused on the simple lives of ordinary people in rural Scotland." (Trường phái kailyard của các nhà văn tập trung vào cuộc sống giản dị của những người bình thườngnông thôn Scotland.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm văn học, "kailyard" có thể được sử dụng để chỉ những tác phẩm mang tính chất lãng mạn hóa cuộc sống nông thôn, dụ như:
    • "The themes of love and community in his stories reflect the kailyard tradition." (Các chủ đề về tình yêu cộng đồng trong những câu chuyện của ông phản ánh truyền thống kailyard.)
Biến thể của từ:
  • "Kailyardism": Một thuật ngữ chỉ phong cách viết hoặc tư tưởng của trường phái kailyard.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pastoral: Mang ý nghĩa về cuộc sống nông thôn, thường mô tả sự yên bình giản dị.
  • Rustic: Chỉ những thứ liên quan đến nông thôn, thường mang ý nghĩa mộc mạc.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "kailyard", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ mô tả cuộc sống bình dị, chẳng hạn như "down to earth" (thực tế, gần gũi).
Tóm lại:

Từ "kailyard" không chỉ đơn giản một khu vườn trồng rau còn một biểu tượng của một phong cách văn học phản ánh cuộc sống bình dị gần gũi của con người.

danh từ
  1. vườn rau
Idioms
  • kailyard school
    trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở Ê-cốt)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kailyard"