Characters remaining: 500/500
Translation

kaolinisation

Academic
Friendly

Từ "kaolinisation" (phát âm: /ka.ɔ.li.ni.za.sjɔ̃/) trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự caolin hóa". Đâymột thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất khoáng sản.

Định nghĩa:

Kaolinisationquá trình hình thành kaolin, một loại đất sét chứa khoáng vật chínhkaolinite. Quá trình này thường xảy ra khi các khoáng vật khác, như feldspar, bị phá hủy bởi sự phong hóa hóa học, dẫn đến sự hình thành của kaolin.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La kaolinisation est un processus important dans la formation des sols."
    • (Sự caolin hóa là một quá trình quan trọng trong việc hình thành đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'étude de la kaolinisation nous permet de mieux comprendre les transformations géologiques qui se produisent au fil du temps."
    • (Nghiên cứu về sự caolin hóa giúp chúng ta hiểu hơn về những biến đổi địa chất xảy ra theo thời gian.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Kaolin: (danh từ giống đực) là một loại đất sét, thành phần chính trong kaolinisation.
  • Kaolinite: (danh từ giống cái) là khoáng vật chính trong kaolin, được hình thành trong quá trình kaolinisation.
Từ đồng nghĩa:
  • Sédimentation: (danh từ giống cái) có nghĩa là "sự lắng đọng", thường được dùng trong ngữ cảnh địa chất nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với kaolinisation không chỉ định đến sự hình thành kaolin.
Các cụm từ cụm động từ liên quan:
  • Processus de kaolinisation: (quá trình caolin hóa) - cụm từ chỉ về quá trình hình thành kaolin.
  • Phénomène de kaolinisation: (hiện tượng caolin hóa) - mô tả hiện tượng liên quan đến sự caolin hóa.
Lưu ý:
  • Từ "kaolinisation" không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Do đó, khi học tiếng Pháp, bạn có thể gặp từ này chủ yếu trong các tài liệu chuyên ngành.
danh từ giống cái
  1. sự caolin hóa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kaolinisation"