Từ "kaolinisation" (phát âm: /ka.ɔ.li.ni.za.sjɔ̃/) trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự caolin hóa". Đây là một thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và khoáng sản.
Định nghĩa:
Kaolinisation là quá trình hình thành kaolin, một loại đất sét có chứa khoáng vật chính là kaolinite. Quá trình này thường xảy ra khi các khoáng vật khác, như feldspar, bị phá hủy bởi sự phong hóa hóa học, dẫn đến sự hình thành của kaolin.
Ví dụ sử dụng:
"L'étude de la kaolinisation nous permet de mieux comprendre les transformations géologiques qui se produisent au fil du temps."
(Nghiên cứu về sự caolin hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những biến đổi địa chất xảy ra theo thời gian.)
Các biến thể và từ gần giống:
Kaolin: (danh từ giống đực) là một loại đất sét, thành phần chính trong kaolinisation.
Kaolinite: (danh từ giống cái) là khoáng vật chính trong kaolin, được hình thành trong quá trình kaolinisation.
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Từ "kaolinisation" không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày mà thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Do đó, khi học tiếng Pháp, bạn có thể gặp từ này chủ yếu trong các tài liệu chuyên ngành.