Characters remaining: 500/500
Translation

kathode

/'kæθoud/ Cách viết khác : (kathode) /'kæθoud/
Academic
Friendly

Từ "kathode" trong tiếng Anh, thường được viết đúng "cathode" (không chữ "k"), một danh từ trong lĩnh vực vật , có nghĩa cực âm hoặc catôt. Đây một phần quan trọng trong các thiết bị điện tử mạch điện, nơi đóng vai trò cực điện tử di chuyển vào.

Định nghĩa:
  • Cathode (catôt): cực âm trong một mạch điện, nơi các điện tử di chuyển vào. Trong các thiết bị như pin ống chân không, cathode thường nơi xảy ra quá trình phát xạ điện tử.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "In a battery, the cathode is where the reduction reaction occurs."
    • (Trong một pin, cathode nơi xảy ra phản ứng khử.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The cathode ray tube uses cathodes to emit electrons that create images on the screen."
    • (Ống tia catôt sử dụng cathode để phát ra điện tử tạo ra hình ảnh trên màn hình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Anode (cực dương): Đây cực đối diện với cathode, nơi các điện tử rời khỏi.
  • Electrode (điện cực): Cả cathode anode đều được gọi là điện cực.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "cathode", nhưng các từ liên quan trong ngữ cảnh điện tử bao gồm:
    • Electrode: điện cực.
    • Negative terminal: cực âm.
Cụm từ idioms:

Mặc dù không idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "cathode", bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các cụm từ kỹ thuật liên quan đến điện vật .

Phrasal verbs:

Không phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "cathode", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "connect to the cathode" (kết nối với cathode) trong các tài liệu kỹ thuật.

Lưu ý:

Khi học từ "cathode", bạn nên ghi nhớ sự khác biệt giữa cathode anode, cùng với các chức năng khác nhau của chúng trong các mạch điện. Việc hiểu các khái niệm này sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác trong các ngữ cảnh liên quan đến điện tử vật .

danh từ
  1. (vật ) cực âm, catôt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kathode"