Characters remaining: 500/500
Translation

kayak

/'kaiæk/ Cách viết khác : (kaiak) /'kaiæk/
Academic
Friendly

Từ "kayak" trong tiếng Anh có nghĩa "xuồng kayak", đây một loại xuồng nhẹ, thường được làm bằng vật liệu như nhựa hoặc vải bạt, được thiết kế để dùng trong các hoạt động thể thao nước, như chèo thuyền hoặc khám phá các vùng nước.

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun): "Kayak" (xuồng kayak) một loại thuyền nhẹ, thường hình dáng giống như một chiếc thuyền nhỏ với một hoặc nhiều chỗ ngồi, nơi người chèo ngồi bên trong sử dụng một chiếc mái chèo với hai đầu để điều khiển thuyền.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I love to go kayaking on the weekends." (Tôi thích chèo thuyền kayak vào cuối tuần.)
  2. Câu phức:

    • "We rented a kayak to explore the beautiful lake near our campsite." (Chúng tôi đã thuê một chiếc kayak để khám phá hồ đẹp gần khu cắm trại của chúng tôi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Kayaking" (động từ) hành động chèo thuyền kayak. dụ: "Kayaking is a great way to enjoy nature and stay fit." (Chèo thuyền kayak một cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên giữ dáng.)
Các biến thể của từ
  • Kayaker (danh từ): Người chèo thuyền kayak. dụ: "As a kayaker, I always wear a life jacket." ( một người chèo thuyền kayak, tôi luôn mặc áo phao.)
  • Kayaking (danh từ): Hành động hoặc môn thể thao chèo thuyền kayak. dụ: "Kayaking is becoming increasingly popular as a recreational activity." (Chèo thuyền kayak đang ngày càng trở nên phổ biến như một hoạt động giải trí.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Canoe: Một loại thuyền khác, thường lớn hơn hình dáng khác so với kayak. Canoes thường chỗ ngồi mở sử dụng mái chèo đơn.
  • Paddle: Đây từ chỉ mái chèo người chèo sử dụng để điều khiển kayak hoặc canoe.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Paddle your own canoe": Một cụm thành ngữ có nghĩa tự lập, tự mình làm mọi thứ không dựa vào người khác. dụ: "After college, I decided to paddle my own canoe and start my own business." (Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi quyết định tự lập bắt đầu kinh doanh riêng.)
Tóm tắt

Từ "kayak" rất phổ biến trong thể thao nước nhiều cách sử dụng khác nhau, từ mô tả chiếc thuyền cho đến hành động chèo thuyền. cũng các biến thể như "kayaker" "kayaking".

danh từ
  1. xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et-ki-)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kayak"