Từ "kayak" trong tiếng Anh có nghĩa là "xuồng kayak", đây là một loại xuồng nhẹ, thường được làm bằng vật liệu như nhựa hoặc vải bạt, và được thiết kế để dùng trong các hoạt động thể thao nước, như chèo thuyền hoặc khám phá các vùng nước.
Định nghĩa
Danh từ (noun): "Kayak" (xuồng kayak) là một loại thuyền nhẹ, thường có hình dáng giống như một chiếc thuyền nhỏ với một hoặc nhiều chỗ ngồi, nơi người chèo ngồi bên trong và sử dụng một chiếc mái chèo với hai đầu để điều khiển thuyền.
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Các biến thể của từ
Kayaker (danh từ): Người chèo thuyền kayak. Ví dụ: "As a kayaker, I always wear a life jacket." (Là một người chèo thuyền kayak, tôi luôn mặc áo phao.)
Kayaking (danh từ): Hành động hoặc môn thể thao chèo thuyền kayak. Ví dụ: "Kayaking is becoming increasingly popular as a recreational activity." (Chèo thuyền kayak đang ngày càng trở nên phổ biến như một hoạt động giải trí.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Canoe: Một loại thuyền khác, thường lớn hơn và có hình dáng khác so với kayak. Canoes thường có chỗ ngồi mở và sử dụng mái chèo đơn.
Paddle: Đây là từ chỉ mái chèo mà người chèo sử dụng để điều khiển kayak hoặc canoe.
Idioms và cụm động từ liên quan
"Paddle your own canoe": Một cụm thành ngữ có nghĩa là tự lập, tự mình làm mọi thứ mà không dựa vào người khác. Ví dụ: "After college, I decided to paddle my own canoe and start my own business." (Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi quyết định tự lập và bắt đầu kinh doanh riêng.)
Tóm tắt
Từ "kayak" rất phổ biến trong thể thao nước và có nhiều cách sử dụng khác nhau, từ mô tả chiếc thuyền cho đến hành động chèo thuyền. Nó cũng có các biến thể như "kayaker" và "kayaking".