Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
không kể
không khí
không khốc
không lực
không ngôi
không ngờ
không ngừng
không ngớt
không những
không phận
không quân
không quốc tịch
không sao
không tên
không tập
không tặc
không thèm
không trung
không tưởng
không vận
khi không
khoảng không
kiền khôn
lá khôi
lạc đà không bướu
lương khô
nói trống không
nằm không
nếu không
ngồi không
như không
phòng không
quả khô
ranh khôn
rỗng không
răng khôn
số không
tam khôi
tên lửa không đối đất
tỉnh khô
thái không
thám không
thinh không
thu không
tinh khôi
tinh khôn
tranh khôn
trí khôn
trầu không
trống không
tuyệt không
tư không
về không
xương khô
First
< Previous
1
2
Next >
Last