Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
không phận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Vùng trời được xác định ranh giới chủ quyền của một nước.
Related search result for "không phận"
Comments and discussion on the word "không phận"