Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khăn gói
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Miếng vải vuông to dùng để gói quần áo hay đồ vật khi đi xa. Khăn gói gió đưa. Cảnh lên đường đi xa.
Related search result for "khăn gói"
Comments and discussion on the word "khăn gói"