Từ "khước" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu theo nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận điều gì đó. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hán-Việt và thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự từ chối, bác bỏ hoặc không đồng ý.
Định nghĩa và nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Trong cuộc họp, anh ấy đã khước đi mọi đề xuất cải tiến từ nhóm." (Trong cuộc họp, anh ấy đã từ chối mọi đề xuất cải tiến từ nhóm.)
"Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng cô ấy vẫn khước bỏ cơ hội làm việc ở nước ngoài." (Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng cô ấy vẫn từ chối cơ hội làm việc ở nước ngoài.)
Các biến thể và từ gần giống:
Khước từ: Sử dụng trong ngữ cảnh từ chối một cách chính thức hơn. Ví dụ: "Tôi khước từ mọi trách nhiệm liên quan đến vụ việc này."
Từ chối: Từ đồng nghĩa với "khước". Ví dụ: "Anh ấy đã từ chối lời đề nghị của công ty."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Bác bỏ: Một từ đồng nghĩa khác, thường mang nghĩa mạnh hơn, thể hiện sự không chấp nhận một cách rõ ràng. Ví dụ: "Ban giám đốc đã bác bỏ đề xuất tăng lương."
Từ bỏ: Thể hiện sự quyết định không tiếp tục một cái gì đó. Ví dụ: "Cô ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành nghệ sĩ."
Chú ý:
"Khước" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn và ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Trong một số ngữ cảnh tâm linh hoặc mê tín, "khước" có thể có nghĩa là được thần linh phù hộ, như trong câu "ăn lộc thánh cho khước" nghĩa là được ban phước lành.