Characters remaining: 500/500
Translation

khởi điểm

Academic
Friendly

Từ "khởi điểm" trong tiếng Việt có nghĩa là "chỗ bắt đầu" hoặc "điểm bắt đầu" của một hoạt động nào đó. thường được dùng để chỉ vị trí, thời gian, hoặc tình huống từ đó một sự kiện hay quá trình diễn ra.

dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao: "Khởi điểm của cuộc thi xe đạp công viên trung tâm." (Chỗ bắt đầu nơi cuộc thi xe đạp diễn ra.)
  2. Trong các dự án: "Chúng ta cần xác định khởi điểm của dự án này để kế hoạch rõ ràng." (Điểm bắt đầu của dự án để lập kế hoạch.)
  3. Trong việc học tập: "Khởi điểm của quá trình học tiếng Việt nắm vững bảng chữ cái." (Chỗ bắt đầu trong việc học ngôn ngữ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Khởi điểm giai đoạn: "Khởi điểm giai đoạn phát triển kinh tế mới của đất nước." (Điểm bắt đầu của một giai đoạn mới trong sự phát triển kinh tế.)
  • Khởi điểm ý tưởng: "Khởi điểm của ý tưởng này từ một cuộc thảo luận nhỏ." (Điểm bắt đầu của một ý tưởng được hình thành từ một cuộc thảo luận.)
Phân biệt các biến thể:
  • Điểm khởi đầu: Có nghĩa tương tự có thể dùng thay thế cho "khởi điểm". dụ: "Điểm khởi đầu của hành trình này rất thú vị."
  • Khởi đầu: Từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để chỉ sự bắt đầu của một quá trình hay sự việc, không nhất thiết phải một điểm cụ thể. dụ: "Khởi đầu của năm học mới tháng chín."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bắt đầu: Thường dùng để diễn tả hành động bắt đầu một việc đó. dụ: "Tôi sẽ bắt đầu học lúc 8 giờ."
  • Mở đầu: Dùng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện hoặc một câu chuyện. dụ: "Mở đầu của cuốn sách rất hấp dẫn."
  • Khởi xướng: Có nghĩabắt đầu một hoạt động hoặc phong trào nào đó. dụ: "Ông ấy người khởi xướng dự án này."
Từ liên quan:
  • Tiến trình: Liên quan đến quá trình diễn ra sau khởi điểm. dụ: "Tiến trình thực hiện dự án bắt đầu từ khởi điểm đã được xác định."
  • Đích đến: Chỉ điểm kết thúc, ngược lại với khởi điểm. dụ: "Đích đến của cuộc hành trình một thành phố lớn."
Tóm lại:

"Khởi điểm" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt khi bạn muốn nói về việc bắt đầu một hoạt động hay sự kiện. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến học tập dự án.

  1. Chỗ bắt đầu: Khởi điểm của cuộc thi xe đạp.

Comments and discussion on the word "khởi điểm"