Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khiêu vũ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói nam nữ cầm tay nhau và ôm nhau ngang lưng, cùng bước nhịp nhàng theo điệu nhạc trong một cuộc liên hoan.
Related search result for
"khiêu vũ"
Words contain
"khiêu vũ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khiêu khích
khiêu dâm
gây hấn
khiêu vũ
dâm thư
khiêu hấn
giáp ranh
nhảy đầm
trả lời
thú tính
more...
Comments and discussion on the word
"khiêu vũ"