Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khiếp đảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sợ mất mật: Quân địch khiếp đảm trước bộ đội ta.
Related search result for "khiếp đảm"
Comments and discussion on the word "khiếp đảm"