Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giáo
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyến cáo
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến thiện
khuyết
khuyết điểm
khuyết danh
khuyết nghi
khuyết tịch
khuyển
khuyển, ưng
khuynh
khuynh đảo
khuynh gia bại sản
khuynh hướng
khuynh loát
khuynh thành
Khuynh thành
khuynh thành
lên khuôn
liên cầu khuẩn
liên khu
lum khum
người khuê các
nhật khuê
Như Khuê
oan khuất
phụ khuyết
quân khu
quên khuấy
rập khuôn
sớm khuya
tú các hương khuê
tạp khuẩn
tả khuynh
từ khuynh
tiền khu
tiểu khu
trực khuẩn
trăng kỳ tròn khuyên
trung khu
vầng trăng chưa khuyết
vi khuẩn
First
< Previous
1
2
Next >
Last