Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
phẩy khuẩn
phế cầu khuẩn
phụ khuyết
phương khuy
quân khu
quên khuấy
rập khuôn
sát khuẩn
sớm khuya
siêu vi khuẩn
song cầu khuẩn
tả khuynh
tụ cầu khuẩn
tự khử khuẩn
tự nhiễm khuẩn
thâm khuê
thiên khuất
tiền khu
tiểu khu
tiệt khuẩn
trực khuẩn
trực khuẩn-huyết
trăng khuyết
trung khu
vành khuyên
ván khuôn
vô khuẩn
vi khuẩn
vi khuẩn
vi khuẩn học
xạ khuẩn
xử khuyết tịch
xoắn khuẩn
ưng khuyển
ưu khuyết
ưu khuyết điểm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last