Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khua in Vietnamese - English dictionary
đũa khuấy
đổ khuôn
bâng khuâng
bất khuất
buồng khuê
cánh khuỷ
diệt khuẩn
giải khuây
kháng khuẩn
khó khuây
khúc khuỷu
khua
khuân
khuây
khuây khỏa
khuây khoả
khuê các
khuê khổn
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuôn
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khuất
khuất phục
khuất tất
khuất thân
khuất tiết
khuấy
khuấy động
khuấy rối
khuẩn
khuếch
khuếch đại
khuếch khoác
khuếch tán
khuếch trương
nhiễm khuẩn
oan khuất
phòng khuê
phẩy khuẩn
phế cầu khuẩn
quên khuấy
rập khuôn
sát khuẩn
siêu vi khuẩn
trực khuẩn
vi khuẩn