Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ẩn khuất
đũa khuấy
đổ khuôn
bâng khuâng
bất khuất
buồng khuê
cầu khuẩn
chống nhiễm khuẩn
che khuất
giải khuây
giật cánh khuỷu
kháng khuẩn
khó khuây
khúc khuỷu
khử khuẩn
khua
khua khuắng
khuân
khuân vác
khuây
khuây khoả
khuê
khuê các
khuê khổn
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuê tảo
khuôn
khuôn khéo
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn nhịp
khuôn phép
khuôn rập
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khuông phò
khuất
khuất phục
khuất tất
khuất thân
khuất tiết
khuấy
khuấy động
khuấy luyện
khuấy rối
khuẩn
khuẩn cầu chùm
khuẩn cầu chuỗi
khuẩn cẩu
khuếch
khuếch đại
khuếch khoác
khuếch tán
khuếch tán kế
khuếch trương
khuỳnh
khuỷu
khuỵu
lên khuôn
lẩn khuất
liên cầu khuẩn
nhiễm khuẩn
oan khuất
phòng khuê
phẩy khuẩn
phế cầu khuẩn
quên khuấy
rập khuôn
sát khuẩn
siêu vi khuẩn
song cầu khuẩn
tụ cầu khuẩn
tự khử khuẩn
tự nhiễm khuẩn
First
< Previous
1
2
Next >
Last