Characters remaining: 500/500
Translation

kinswoman

/'kinz,wumən/
Academic
Friendly

Từ "kinswoman" trong tiếng Anh có nghĩa "người bà con (nữ)", tức là một người phụ nữ quan hệ huyết thống với một người khác trong gia đình. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ trong dòng họ, như chị em, , , hay cháu gái.

Định nghĩa:
  • Kinswoman (danh từ): Người bà con nữ, có thể bất kỳ người phụ nữ nào trong gia đình bạn quan hệ huyết thống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My kinswoman is coming to visit us next week."
    • (Người bà con nữ của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the family reunion, I was delighted to meet my distant kinswoman whom I had never seen before."
    • (Trong buổi họp mặt gia đình, tôi rất vui khi gặp người bà con xa tôi chưa từng thấy trước đây.)
Các biến thể của từ:
  • Kinsman: Tương tự như "kinswoman", nhưng chỉ người đàn ông trong gia đình.
    • dụ: "My kinsman is a talented musician." (Người bà con nam của tôi một nhạc tài năng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Relative: Từ này có nghĩa "người thân", bao gồm cả nam nữ.
    • dụ: "All my relatives will be at the wedding." (Tất cả người thân của tôi sẽ có mặt tại đám cưới.)
  • Sister: Chị em gái, một hình thức cụ thể của "kinswoman".
    • dụ: "My sister is my closest kinswoman." (Chị gái tôi người bà con nữ gần gũi nhất của tôi.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Idioms: Không cụm từ hay thành ngữ nào đặc biệt liên quan đến "kinswoman", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh gia đình hoặc khi nói về mối quan hệ huyết thống.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "kinswoman", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành câu như: "connect with" (kết nối với), "meet with" (gặp gỡ với).
    • dụ: "I want to connect with my kinswoman to learn more about our family history." (Tôi muốn kết nối với người bà con nữ của mình để tìm hiểu thêm về lịch sử gia đình chúng tôi.)
Tóm tắt:

"Kinswoman" một từ quan trọng để chỉ những người phụ nữ trong gia đình.

danh từ
  1. người bà con (nữ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kinswoman"