Characters remaining: 500/500
Translation

kintal

/'kintl/
Academic
Friendly

Từ "kintal" một danh từ ( nguồn gốc cổ) có nghĩa "quintal" trong tiếng Anh. Một quintal một đơn vị đo khối lượng, tương đương với 100 kg (kilogram). Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp thương mại để đo lường trọng lượng của hàng hóa, đặc biệt các sản phẩm nông sản.

dụ sử dụng:
  1. Kintal trong nông nghiệp:

    • "Nông dân đã thu hoạch được 10 kintal gạo trong vụ mùa này."
    • (The farmer harvested 10 quintals of rice this season.)
  2. Kintal trong thương mại:

    • "Chúng tôi đã nhập khẩu 50 kintal cà phê từ Brazil."
    • (We imported 50 quintals of coffee from Brazil.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Quintal: Đây từ phổ biến hơn thường được sử dụng hơn trong các tài liệu hiện đại chính thức. "Kintal" có thể được coi dạng cổ hoặc ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kilogram: đơn vị đo lường cơ bản trong Hệ thống Đo lường Quốc tế (SI), tương đương với 1/1000 tấn.
  • Tấn (ton): đơn vị lớn hơn, tương đương với 1000 kg hoặc 10 kintal.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Weight measurement: Cụm từ này chỉ các phương pháp hoặc đơn vị đo trọng lượng, trong đó kintal.
  • To weigh (something) in quintals: cụm động từ này có nghĩa đo trọng lượng của một vật đó bằng kintal hoặc quintal.
Sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản kỹ thuật hoặc thương mại, bạn có thể thấy các từ như "metric quintal" được sử dụng để chỉ cụ thể rằng trọng lượng được tính theo hệ mét.

danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
  1. (như) quintal

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kintal"