Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

kiosque

/ki'ɔsk/ Cách viết khác : (kiosque) /ki'ɔsk/
Academic
Friendly

Từ "kiosque" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được dịch sang tiếng Việt "quán nhỏ" hoặc "ki-ốt". Từ này thường chỉ một loại hình buôn bán nhỏ, nơi người ta có thể mua đồ uống, đồ ăn nhẹ, sách báo, hoặc các mặt hàng khác. Trong một số ngữ cảnh, "kiosque" cũng có thể chỉ đến buồng điện thoại công cộng.

Định nghĩa:
  1. Kiosque (danh từ): Một quán nhỏ, ki-ốt bán hàng, thườngnhững nơi công cộng như công viên, trạm xe buýt, hoặc các khu vực đông người.
  2. Buồng điện thoại công cộng: Nơi người ta có thể sử dụng điện thoại để gọi điện không cần phải điện thoại riêng.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quán bán hàng:

    • "I bought a coffee at the kiosque in the park." (Tôi đã mua một ly cà phê tại ki-ốt trong công viên.)
    • "The kiosque sells fresh sandwiches and pastries." (Ki-ốt bán bánh mì tươi bánh ngọt.)
  2. Trong ngữ cảnh buồng điện thoại:

    • "I called my friend from the kiosque near the train station." (Tôi đã gọi cho bạn tôi từ buồng điện thoại gần ga tàu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The kiosque serves as a popular meeting point for locals." (Ki-ốt trở thành một điểm hẹn phổ biến cho người dân địa phương.)
  • "After the event, we gathered at the kiosque to discuss our plans." (Sau sự kiện, chúng tôi đã tập trung tại ki-ốt để thảo luận về kế hoạch của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Kiosk: hình thức viết ngắn hơn của "kiosque", thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh.
  • Kiosk có thể chỉ đến bất kỳ điểm bán hàng nhỏ nào, không chỉ giới hạnquán giải khát hay buồng điện thoại.
Từ đồng nghĩa:
  • Stand: thường chỉ một điểm bán hàng nhỏ, có thể di động.
  • Booth: một không gian nhỏ, thường được sử dụng tại hội chợ hoặc sự kiện để trưng bày sản phẩm.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):

Mặc dù không cụm từ cố định nào phổ biến liên quan đến "kiosque", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như: - "Set up a kiosk" (Thiết lập một ki-ốt): chỉ việc bắt đầu một hoạt động buôn bán nhỏ. - "Visit the kiosk" (Thăm ki-ốt): chỉ việc đến nơi để mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ.

Tóm lại:

"Kiosque" một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn nói về những nơi nhỏ, tiện lợi để mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ.

danh từ
  1. quán (bán sách, giải khát...)
  2. buồng điện thoại công cộng

Comments and discussion on the word "kiosque"