Từ "kiosque" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp và thường được dịch sang tiếng Việt là "quán nhỏ" hoặc "ki-ốt". Từ này thường chỉ một loại hình buôn bán nhỏ, nơi mà người ta có thể mua đồ uống, đồ ăn nhẹ, sách báo, hoặc các mặt hàng khác. Trong một số ngữ cảnh, "kiosque" cũng có thể chỉ đến buồng điện thoại công cộng.
Định nghĩa:
Kiosque (danh từ): Một quán nhỏ, ki-ốt bán hàng, thường ở những nơi công cộng như công viên, trạm xe buýt, hoặc các khu vực đông người.
Buồng điện thoại công cộng: Nơi mà người ta có thể sử dụng điện thoại để gọi điện mà không cần phải có điện thoại riêng.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh quán bán hàng:
Trong ngữ cảnh buồng điện thoại:
Cách sử dụng nâng cao:
"The kiosque serves as a popular meeting point for locals." (Ki-ốt trở thành một điểm hẹn phổ biến cho người dân địa phương.)
"After the event, we gathered at the kiosque to discuss our plans." (Sau sự kiện, chúng tôi đã tập trung tại ki-ốt để thảo luận về kế hoạch của mình.)
Các biến thể và từ gần giống:
Kiosk: Là hình thức viết ngắn hơn của "kiosque", thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh.
Kiosk có thể chỉ đến bất kỳ điểm bán hàng nhỏ nào, không chỉ giới hạn ở quán giải khát hay buồng điện thoại.
Từ đồng nghĩa:
Stand: thường chỉ một điểm bán hàng nhỏ, có thể là di động.
Booth: một không gian nhỏ, thường được sử dụng tại hội chợ hoặc sự kiện để trưng bày sản phẩm.
Các cụm từ (idioms) và động từ cụ thể (phrasal verbs):
Mặc dù không có cụm từ cố định nào phổ biến liên quan đến "kiosque", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như: - "Set up a kiosk" (Thiết lập một ki-ốt): chỉ việc bắt đầu một hoạt động buôn bán nhỏ. - "Visit the kiosk" (Thăm ki-ốt): chỉ việc đến nơi để mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ.
Tóm lại:
"Kiosque" là một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn nói về những nơi nhỏ, tiện lợi để mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ.