Characters remaining: 500/500
Translation

kiệt

Academic
Friendly

Từ "kiệt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "kiệt":

Cách sử dụng nâng cao:
  • Kiệt tác: Trong nghệ thuật, "kiệt tác" chỉ những tác phẩm xuất sắc, giá trị cao. dụ: "Bức tranh này được coi một kiệt tác của nghệ thuật hội họa."
  • Kiệt sức: Khi ai đó cảm thấy mệt mỏi, không còn sức lực. dụ: "Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy kiệt sức cần nghỉ ngơi."
Phân biệt các biến thể:
  • "Kiệt" khi sử dụng một mình có thể mang nghĩa tiêu cực (bủn xỉn). Tuy nhiên, khi kết hợp với những từ khác như "kiệt tác", thì lại mang ý nghĩa tích cực.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa với "kiệt" trong nghĩa bủn xỉn có thể "keo kiệt".
  • Từ đồng nghĩa trong nghĩa hết sạch có thể "cạn kiệt".
  • Một số từ liên quan khác như "kiệt sức" (mệt mỏi), "kiệt tác" (tác phẩm xuất sắc).
  1. ph. t. Bủn xỉn: Cư xử kiệt với bạn.
  2. ph. Hết sạch, không còn : Kiệt tiền; Khô kiệt.

Comments and discussion on the word "kiệt"