Characters remaining: 500/500
Translation

klansman

/'klʌksə/ Cách viết khác : (klansman) /'klænzmən/
Academic
Friendly

Từ "klansman" một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của nước Mỹ. Từ này có nghĩa "đảng viên của Ku Klux Klan", một tổ chức bí mật nổi tiếng với những hoạt động phân biệt chủng tộc, chủ yếu nhắm vào người da màu người nhập cư.

Định nghĩa:
  • Klansman: Danh từ chỉ một người thành viên của Ku Klux Klan, thường ý nghĩa tiêu cực do những hoạt động bạo lực phân biệt chủng tộc tổ chức này thực hiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "The klansman wore a white hood during the rally." (Người đảng viên Ku Klux Klan đã đeo một chiếc trắng trong buổi biểu tình.)
  2. Câu nâng cao: "Despite the klansman's claims of patriotism, his actions were rooted in hate and division." (Mặc dù người đảng viên Ku Klux Klan tuyên bố về lòng yêu nước, nhưng hành động của anh ta lại xuất phát từ sự thù hằn chia rẽ.)
Biến thể của từ:
  • Klansmen: Hình thức số nhiều của "klansman".
  • Klan: Từ chỉ tổ chức Ku Klux Klan không cần chỉ đến thành viên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Racist: Người tư tưởng phân biệt chủng tộc, có thể không phải thành viên của KKK nhưng cũng những quan điểm tương tự.
  • Bigot: Người lòng thù ghét hoặc không chấp nhận những người thuộc nhóm khác.
Các cách sử dụng khác:
  • Klanswoman: Từ chỉ nữ thành viên của Ku Klux Klan.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan đến "klansman" trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy những từ như "white supremacy" (chủ nghĩa ưu việt của người da trắng) thường được nói đến trong cùng bối cảnh.

Cụm động từ:

Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "klansman", nhưng có thể nói đến các hành động như "join the Klan" (tham gia Klan), "denounce the Klan" (lên án Klan) để mô tả hành động liên quan.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "klansman", hãy cẩn thận liên quan đến một tổ chức lịch sử bạo lực phân biệt chủng tộc, nên thường gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ có thể gây tranh cãi trong nhiều bối cảnh.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3K

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "klansman"