Characters remaining: 500/500
Translation

knackered

Academic
Friendly

Từ "knackered" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English). Nghĩa chính của "knackered" "rất mệt", "kiệt sức" hoặc "mệt nhoài". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn tả cảm giác mệt mỏi sau khi làm việc chăm chỉ hoặc sau khi tham gia một hoạt động thể chất nặng nhọc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After running the marathon, I felt absolutely knackered." (Sau khi chạy marathon, tôi cảm thấy kiệt sức hoàn toàn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "I was knackered after working late every night this week." (Tôi đã rất mệt sau khi làm việc muộn mỗi đêm trong tuần này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thì hiện tại hoàn thành:

    • "I have been knackered all week because of my new job." (Tôi đã rất mệt cả tuần này công việc mới của mình.)
  • Thì quá khứ tiếp diễn:

    • "I was feeling knackered while I was studying for my exams." (Tôi đã cảm thấy mệt mỏi trong khi đang ôn thi.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Knack (danh từ): có nghĩa "khả năng, kỹ năng" ( dụ: "He has a knack for painting." - Anh ấy tài vẽ tranh.)
  • Knackering (động từ): động từ hiện tại phân từ của "knacker", có thể sử dụng để diễn tả việc làm cho ai đó cảm thấy mệt mỏi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exhausted: cũng có nghĩa "kiệt sức" ( dụ: "I am exhausted after the workout." - Tôi kiệt sức sau buổi tập.)
  • Fatigued: từ này cũng chỉ sự mệt mỏi, thường dùng trong ngữ cảnh y tế ( dụ: "He felt fatigued after the long journey." - Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Burned out: có nghĩa cảm thấy kiệt sức do làm việc quá sức hoặc chịu áp lực quá lớn ( dụ: "She felt burned out after working non-stop for months." - ấy cảm thấy kiệt sức sau khi làm việc liên tục hàng tháng trời.)
  • Worn out: nghĩa cũng gần giống như "knackered", chỉ sự mệt mỏi kiệt sức ( dụ: "I am completely worn out from today’s activities." - Tôi hoàn toàn mệt nhoài sau những hoạt động hôm nay.)
Tóm lại:

"Knackered" một từ rất hữu ích để diễn tả cảm giác mệt mỏi trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn đã làm việc rất chăm chỉ cảm thấy kiệt sức.

Adjective
  1. rất mệt, kiệt sức, mệt nhoài

Similar Words

Comments and discussion on the word "knackered"