Characters remaining: 500/500
Translation

kokka

Academic
Friendly

Từ "kokka" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Nhật, liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo của người Nhật Bản, đặc biệt một nhánh của Shinto. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  • Kokka (tính từ): Thuộc về hoặc liên quan đến một nhánh của Shinto, tôn giáo truyền thống của Nhật Bản.
  • Kokka (danh từ): Một nhánh trong hệ thống tín ngưỡng Shinto, phản ánh các giá trị tín ngưỡng độc đáo của người Nhật.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The kokka beliefs emphasize the importance of nature and ancestor worship." (Những tín ngưỡng kokka nhấn mạnh tầm quan trọng của thiên nhiên thờ cúng tổ tiên.)
  2. Danh từ:

    • "Kokka is an essential part of Japanese cultural identity." (Kokka một phần thiết yếu của bản sắc văn hóa Nhật Bản.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh nghiên cứu tôn giáo, bạn có thể thấy "kokka" được sử dụng để phân tích các yếu tố văn hóa xã hội ảnh hưởng đến các tín ngưỡng nghi lễ trong Shinto.
  • dụ: "The kokka practices can be seen in various festivals that celebrate the changing seasons." (Các thực hành kokka có thể được thấy trong nhiều lễ hội kỷ niệm sự thay đổi của các mùa.)
Phân biệt các biến thể:
  • Shinto: tôn giáo chính trong văn hóa Nhật Bản, bao gồm nhiều nhánh khác nhau, trong đó kokka.
  • Kokka có thể được sử dụng để chỉ một nhánh cụ thể trong Shinto, trong khi Shinto tổng thể các tín ngưỡng thực hành.
Từ gần giống:
  • Kami: Thần linh trong tôn giáo Shinto.
  • Miko: Những phụ nữ thực hiện các nghi lễ trong Shinto.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "kokka" mang ý nghĩa đặc trưng trong văn hóa Nhật Bản, nhưng có thể xem các nhánh tôn giáo khác trong Shinto như một dạng đồng nghĩa về mặt chức năng.
Idioms phrasal verbs:
  • "To pay homage to" (thể hiện lòng tôn kính): Thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo văn hóa để nói về việc tôn vinh các giá trị, tín ngưỡng như trong trường hợp của kokka.
Adjective
  1. thuộc, liên quan tới một nhánh của Shinto, tín ngưỡng tôn giáo của dân tộc Nhật
Noun
  1. nhánh Shinto, tín ngưỡng tôn giáo của dân tộc Nhật

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kokka"