Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
korean
/kə'riən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Triều tiên
danh từ
  • người Triều tiên
  • tiếng Triều tiên
Related search result for "korean"
Comments and discussion on the word "korean"