Characters remaining: 500/500
Translation

kéc

Academic
Friendly

Từ "kéc" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loài chim, cụ thể loài vẹt lớn. Chim kéc nổi bật với khả năng bắt chước âm thanh giọng nói của con người, vậy khi nói "nói như kéc", người ta ám chỉ đến việc bắt chước hoặc nói một cách lặp lại.

Định nghĩa:
  • Kéc: một loại chim vẹt lớn, thuộc họ Psittacidae, khả năng bắt chước tiếng nói của con người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chim kéc biết nói rất hay." (Ý nói rằng chim kéc khả năng bắt chước âm thanh tốt).
  2. Câu nâng cao: "Trong vườn thú, tôi thấy một con kéc đang nói chuyện với khách tham quan." (Mô tả cảnh một con kéc giao tiếp với người).
Các biến thể cách sử dụng:
  • Nói như kéc: Nghĩa là nói lặp lại, không nội dung mới, chỉ đơn giản bắt chước.
    • dụ: " ấy cứ nói như kéc, không ý kiến mới."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vẹt: Thuật ngữ chung để chỉ nhiều loại chim thuộc họ Psittacidae, trong đó kéc.
  • Chim: Từ chỉ chung cho tất cả các loài chim, không chỉ riêng kéc.
Từ liên quan:
  • Bắt chước: Hành động lặp lại âm thanh hoặc hành vi của ai đó.

    • dụ: "Trẻ nhỏ thường bắt chước lời nói của người lớn."
  • Nói lắp: Nghĩa là nói không rõ ràng hoặc lặp đi lặp lại một âm nào đó, nhưng không liên quan đến ý nghĩa bắt chước.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "kéc", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này không chỉ đơn thuần để chỉ loài chim còn có thể mang nghĩa bóng khi nói về người hay lặp lại không nội dung mới.

  1. d. Loài vẹt lớn: Nói như kéc.

Comments and discussion on the word "kéc"