Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for làm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đi làm
bài làm
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Biết thời làm biết
làm
làm ăn
làm đĩ
làm đỏm
làm bàn
làm bạn
làm bằng
làm bộ
làm biếng
làm cao
làm cái
làm công
làm cỏ
làm cỗ
làm chay
làm chủ
làm chứng
làm chiêm
làm cho
làm dáng
làm dấu
làm dữ
làm dịu
làm duyên
làm gái
làm già
làm giàu
làm giả
làm giấy
làm gương
làm hàng
làm khách
làm khó dễ
làm kiêu
làm kiểu
làm lành
làm lông
làm lẽ
làm lụng
làm lễ
làm loạn
làm lơ
làm ma
làm mai
làm màu
làm mùa
làm mẫu
làm mối
làm mồi
làm mướn
làm nũng
làm nên
làm ngơ
làm người
làm nhàm
làm nhục
làm nương
làm oai
làm phách
làm phép
làm phúc
làm phản
làm phiền
làm quà
làm quen
làm rầy
làm rẫy
làm rối
làm reo
làm ruộng
làm sao
làm tôi
làm tội
làm thân
làm thầy
làm thịt
First
< Previous
1
2
Next >
Last