Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for làm in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ăn làm
đi làm
bài làm
chăm làm
hay làm
làm
làm ải
làm ẩu
làm ồn
làm ăn
làm đau
làm đĩ
làm đỏm
làm đổ
làm điệu
làm bài
làm bàn
làm bạn
làm bậy
làm bằng
làm bếp
làm bộ
làm biếng
làm cao
làm cái
làm công
làm cỏ
làm cỗ
làm chay
làm chủ
làm chứng
làm chi
làm chiêm
làm cho
làm cơm
làm dáng
làm dâu
làm dấu
làm dầm
làm dữ
làm dịu
làm duyên
làm gái
làm gì
làm giàu
làm giá
làm giúp
làm giả
làm giấy
làm giặc
làm gương
làm hàng
làm hại
làm hỏng
làm hư
làm kêu
làm khách
làm khổ
làm khoán
làm kiểu
làm lành
làm lông
làm lại
làm lạnh
làm lẽ
làm lợi
làm lụng
làm lễ
làm liều
làm loạn
làm lơ
làm lương
làm ma
làm mai
làm màu
làm mùa
làm mẫu
làm mối
làm mồi
làm mướn
First
< Previous
1
2
Next >
Last