Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lãn công
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói công nhân các nước tư bản chủ nghĩa đấu tranh bằng cách không chịu làm hết năng lực của mình.
Related search result for "lãn công"
Comments and discussion on the word "lãn công"