Từ "légitimité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la légitimité), có nghĩa là "tính hợp pháp" hoặc "tính chính đáng". Đây là một từ rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, xã hội, và triết học.
Định nghĩa dễ hiểu:
Légitimité (tính hợp pháp) thể hiện sự công nhận, sự chấp nhận của xã hội hoặc cộng đồng đối với một điều gì đó, ví dụ như quyền lực, niềm tin, hoặc một quyết định nào đó. Khi một điều gì đó được xem là "hợp pháp" hay "chính đáng", nó có thể được chấp nhận một cách rộng rãi và không bị nghi ngờ.
Ví dụ sử dụng:
Légitimité d'une croyance (tính chính đáng của một niềm tin):
Légitimité politique (tính hợp pháp chính trị):
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa:
Justification (sự biện minh): có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khi nói đến lý do hoặc sự giải thích cho một hành động hay niềm tin.
Validité (tính hợp lệ): đề cập đến sự đúng đắn hoặc thích hợp của một điều gì đó.
Từ gần giống và các cụm từ:
Một số idioms và cụm động từ:
Kết luận:
"Légitimité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực học thuật. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề xã hội và chính trị.