Characters remaining: 500/500
Translation

légitimité

Academic
Friendly

Từ "légitimité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la légitimité), có nghĩa là "tính hợp pháp" hoặc "tính chính đáng". Đâymột từ rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, xã hội, triết học.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Légitimité (tính hợp pháp) thể hiện sự công nhận, sự chấp nhận của xã hội hoặc cộng đồng đối với một điều đó, ví dụ như quyền lực, niềm tin, hoặc một quyết định nào đó. Khi một điều đó được xem là "hợp pháp" hay "chính đáng", có thể được chấp nhận một cách rộng rãi không bị nghi ngờ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Légitimité d'une croyance (tính chính đáng của một niềm tin):

    • Câu: La légitimité d'une croyance peut être remise en question par des arguments rationnels.
    • Dịch: Tính chính đáng của một niềm tin có thể bị đặt ra câu hỏi bởi các lập luận hợp lý.
  2. Légitimité politique (tính hợp pháp chính trị):

    • Câu: Le gouvernement a perdu sa légitimité auprès du peuple après les manifestations.
    • Dịch: Chính phủ đã mất tính hợp pháp trước nhân dân sau các cuộc biểu tình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học xã hội học, "légitimité" thường được sử dụng để phân tích các hệ thống quyền lực cách quyền lực đó được chấp nhận bởi xã hội.
Các biến thể của từ:
  • Légitime (tính từ): có nghĩa là "hợp pháp" hoặc "chính đáng".
    • Câu: Ses préoccupations sont légitimes.
    • Dịch: Những mối quan tâm của anh ấychính đáng.
Từ đồng nghĩa:
  • Justification (sự biện minh): có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khi nói đến lý do hoặc sự giải thích cho một hành động hay niềm tin.
  • Validité (tính hợp lệ): đề cập đến sự đúng đắn hoặc thích hợp của một điều đó.
Từ gần giống các cụm từ:
  • Autorité légitime (quyền lực hợp pháp): chỉ quyền lực được công nhận chấp nhận bởi xã hội.
  • Légitimisation (sự hợp pháp hóa): quá trình làm cho một điều đó trở nên hợp pháp hoặc được chấp nhận.
Một số idioms cụm động từ:
  • Avoir la légitimité de faire quelque chose: quyền làm điều đó.
    • Câu: Il a la légitimité de proposer cette réforme.
    • Dịch: Anh ấy quyền đề xuất cải cách này.
Kết luận:

"Légitimité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực học thuật. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề xã hội chính trị.

danh từ giống cái
  1. tính hợp pháp
  2. tính chính đáng
    • Légitimité d'une conviction
      tính chính đáng của một niềm tin
  3. (sử học) quyền chính thống (của ngành trưởng)

Words Containing "légitimité"

Comments and discussion on the word "légitimité"