Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưu nhiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giữ lại làm nhiệm vụ trong một thời gian nữa: Đại biểu quốc hội được lưu nhiệm.
Related search result for "lưu nhiệm"
Comments and discussion on the word "lưu nhiệm"