Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lạ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
lại mục
lại nữa
lại người
lại quả
lại sức
lạm dụng
lạm phát
lạng
lạnh
lạnh lùng
lạnh lẽo
lạnh người
lạnh nhạt
lạp xưởng
lạt
lạy
lầm lạc
lục lạc
liên lạc
loạn lạc
luân lạc
luồng lạch
lui lại
lung lạc
lưu lạc
mạch lạc
mới lạ
nối lại
ngục lại
nghĩ lại
ngoảnh lại
nguội lạnh
người lạ
ngược lại
nha lại
nhai lại
nhũng lạm
nhắc lại
nhớ lại
nho lại
nhường lại
phai lạt
phép lạ
phải lại
qua lại
quay lại
quái lạ
quỳ lạy
rút lại là
rốn lại
sai lạc
sụp lạy
sống lại
tóm lại
tọa lạc
tủ lạnh
thất lạc
thư lại
trở lại
trụy lạc
vả lại
xa lạ
xán lạn
ướp lạnh
First
< Previous
1
2
Next >
Last