Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lục in Vietnamese - English dictionary
đàn tam thập lục
đàn thập lục
đại lục
bị vong lục
diệp lục
hải lục không quân
hải quân lục chiến
kỷ lục
khố lục
lập kỷ lục
lục
lục đạo
lục đục
lục địa
lục bát
lục bình
lục bảo
lục bục
lục cá nguyệt
lục chiến
lục diện
lục lạc
lục lọi
lục vấn
lục vị
lục xì
mục lục
phá kỷ lục
phú lục
phụ lục
rắn lục
sao lục
súng lục
song thất lục bát
tạp lục