Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
labyrinthodonte
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) lưỡng cư răng rối (hóa thạch)
  • (số nhiều) bộ lưỡng cư răng rối (hóa thạch)
Comments and discussion on the word "labyrinthodonte"