Characters remaining: 500/500
Translation

lacertilian

Academic
Friendly

Từ "lacertilian" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa thuộc về hoặc liên quan đến con thằn lằn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học để mô tả các loài động vật thuộc nhóm thằn lằn.

Giải thích chi tiết:
  • Lacertilian (tính từ): Liên quan đến thằn lằn hoặc thuộc về nhóm động vật bò sát như thằn lằn.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu, từ "lacertilian" có thể được dùng để so sánh hoặc phân tích các đặc điểm sinh lý hoặc hành vi của thằn lằn với các loài động vật khác trong cùng nhóm bò sát.
  • dụ: "The lacertilian adaptation to arid environments is fascinating." (Sự thích nghi của thằn lằn với môi trường khô hạn thật thú vị.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Lacertilia: Đây danh từ chỉ nhóm động vật thuộc họ thằn lằn.
  • Lacertilian: Tính từ, liên quan đến thằn lằn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reptilian: Có nghĩa rộng hơn, dùng để chỉ tất cả các loại bò sát, không chỉ riêng thằn lằn.
  • Lizard-like: Có nghĩa giống như thằn lằn, có thể dùng để mô tả các sinh vật khác hình dáng tương tự.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "lacertilian", nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể thấy các cụm từ như "cold-blooded" (máu lạnh), thường dùng để mô tả các loài bò sát như thằn lằn.
Tóm lại:

Từ "lacertilian" rất hữu ích trong ngữ cảnh sinh học nghiên cứu động vật. giúp người đọc người nghe hiểu hơn về các đặc điểm hành vi của thằn lằn cũng như các loài bò sát liên quan.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới con thằn lằn

Synonyms

Comments and discussion on the word "lacertilian"