Characters remaining: 500/500
Translation

lachrymator

/'lækrimeitə/
Academic
Friendly

Từ "lachrymator" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa "chất làm chảy nước mắt". Trong lĩnh vực hóa học, "lachrymator" thường chỉ các chất hóa học khả năng gây kích thích mắt, dẫn đến việc sản xuất nước mắt.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Lachrymator một loại hóa chất khả năng kích thích màng nhầy của mắt, khiến mắt tiết ra nước mắt. Những chất này thường được sử dụng trong các tình huống như tự vệ hoặc trong các hoạt động quân sự.
  2. dụ sử dụng:

    • "Tears were streaming down her face after the lachrymator gas was released in the room." (Nước mắt đã chảy dài trên khuôn mặt ấy sau khi khí làm chảy nước mắt được phát tán trong phòng.)
    • "Police used lachrymator agents to disperse the crowd during the protest." (Cảnh sát đã sử dụng các tác nhân làm chảy nước mắt để giải tán đám đông trong cuộc biểu tình.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh pháp hay an ninh, bạn có thể nói: "The use of lachrymators in crowd control has raised questions about the ethics of policing." (Việc sử dụng các chất làm chảy nước mắt trong việc kiểm soát đám đông đã dấy lên câu hỏi về đạo đức trong công tác cảnh sát.)
  4. Biến thể của từ:

    • Lachrymatory: Cũng có thể được sử dụng như một tính từ, có nghĩa " khả năng gây chảy nước mắt". dụ: "The lachrymatory effects of the substance were evident immediately."
    • Lachrymation: Danh từ chỉ quá trình chảy nước mắt. dụ: "Lachrymation can occur as a reflex response to irritants." (Quá trình chảy nước mắt có thể xảy ra như một phản xạ với các chất gây kích thích.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Irritant: Chất gây kích ứng, có thể gây ra phản ứng nhưng không nhất thiết phải làm chảy nước mắt.
    • Tear gas: Một loại khí cụ thể được sử dụng để gây chảy nước mắt, thường được sử dụng trong các tình huống kiểm soát đám đông.
  6. Idiom Phrasal Verb:

    • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "lachrymator", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "to make someone tear up" (khiến ai đó chảy nước mắt) trong bối cảnh không chính thức.
danh từ
  1. (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt

Similar Spellings

Words Containing "lachrymator"

Comments and discussion on the word "lachrymator"