Characters remaining: 500/500
Translation

lachrymatory

/'lækrimeitəri/
Academic
Friendly

Từ "lachrymatory" trong tiếng Anh nguồn gốc từ từ Latin "lacrima," có nghĩa "nước mắt." Từ này hai cách sử dụng chính:

Các cách sử dụng khác biến thể của từ:
  • Lachrymation (danh từ): Hành động chảy nước mắt hoặc việc làm cho chảy nước mắt.

    • dụ: "The lachrymation caused by the onion made it difficult to see." (Việc chảy nước mắt do hành tây làm cho việc nhìn trở nên khó khăn.)
  • Lachrymose (tính từ): Có nghĩa dễ khóc hoặc tính chất liên quan đến nước mắt. Từ này thường dùng để mô tả một người hoặc một tình huống buồn bã.

    • dụ: "She has a lachrymose expression after watching the sad movie." ( ấy biểu cảm buồn bã sau khi xem bộ phim cảm động.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tearful (tính từ): Có nghĩa rưng rưng nước mắt hoặc dễ khóc.
  • Weepy (tính từ): Có thể chỉ người hay khóc hoặc tình huống khiến người ta dễ rơi nước mắt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào sử dụng từ "lachrymatory." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "burst into tears" (bật khóc) hoặc "shed tears" (rơi nước mắt) để diễn đạt cảm xúc tương tự.
Kết luận:

Tóm lại, "lachrymatory" một từ thú vị với hai nghĩa chính, một liên quan đến việc làm chảy nước mắt hai một loại bình cổ.

danh từ
  1. bình lệ (bình tìm thấymộ cổ La mâ, giả thuyết để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))
tính từ
  1. làm chảy nước mắt
    • lachrymatory bomb
      bom làm chảy nước mắt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lachrymatory"