Từ "lachrymatory" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ Latin "lacrima," có nghĩa là "nước mắt." Từ này có hai cách sử dụng chính:
Lachrymation (danh từ): Hành động chảy nước mắt hoặc việc làm cho chảy nước mắt.
Lachrymose (tính từ): Có nghĩa là dễ khóc hoặc có tính chất liên quan đến nước mắt. Từ này thường dùng để mô tả một người hoặc một tình huống buồn bã.
Tóm lại, "lachrymatory" là một từ thú vị với hai nghĩa chính, một là liên quan đến việc làm chảy nước mắt và hai là một loại bình cổ.