Characters remaining: 500/500
Translation

lamanage

Academic
Friendly

Từ "lamanage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, liên quan đến lĩnh vực hàng hải. Định nghĩa của từ này là "sự lái tàu nhờ hoa tiêu", tức là việc điều khiển một chiếc tàu (hoặc thuyền) dưới sự hướng dẫn của một người chuyên nghiệp gọi là hoa tiêu (là ngườikinh nghiệm hiểu biết về tuyến đường đi).

Cách sử dụng từ "lamanage":
  1. Câu đơn giản:

    • "Le lamanage est essentiel pour naviguer dans des eaux dangereuses." (Sự lái tàu nhờ hoa tiêurất quan trọng để điều hướng trong những vùng nước nguy hiểm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans certaines régions, le lamanage est réglementé afin d'assurer la sécurité des navires." (Tại một số khu vực, sự lái tàu nhờ hoa tiêu được quy định để đảm bảo an toàn cho các tàu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Lamanier: Động từ "lamaner" có thể được hiểu là "thực hiện sự lái tàu nhờ hoa tiêu".
  • Lamanage côtier: Ý chỉ sự lái tàu nhờ hoa tiêuvùng ven biển.
Từ đồng nghĩa:
  • Pilotage: Cũng có nghĩaviệc điều khiển tàu, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
  • Navigation assistée: Có thể hiểu là "hỗ trợ điều hướng".
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être à la barre: Nghĩa là "điều hành", có thể hiểuđang nắm quyền điều khiển một tình huống hay một tổ chức.
  • Naviguer à vue: Nghĩa là "điều hướng bằng mắt", có thể hiểuhành động quyết định không kế hoạch rõ ràng.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "lamanage", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh hàng hải, từ này không được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khác. Hơn nữa, từ này không nên nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống, như "pilotage", chúng có thể mang nghĩa ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (hàng hải) sự lái tàu nhờ hoa tiêu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lamanage"