Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
lapse
/læps/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lầm lẫn, sự sai sót
    • a lapse of memory
      sự nhâng trí; sự nhớ lắm
    • a lapse of the tongue
      sự lỡ lời, sự viết lẫn
  • sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc
    • a lapse from virtue; moral lapse
      sự sa ngã
  • khoảng, quãng, lát, hồi
    • a lapse of time
      một khoảng thời gian
  • (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi
  • (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất
  • dòng chảy nhẹ (nước)
nội động từ
  • sa vào, sa ngã
    • to lapse into sin
      sa vào vòng tội lỗi
  • ((thường) + away) trôi đi, qua đi
    • time lapses away
      thời gian trôi đi
  • (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác
    • rights may lapse if they are not made use of
      quyền hạn có thể mất hiệu lực nếu không được sử dụng
Comments and discussion on the word "lapse"