Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
largely
/'lɑ:dʤli/
Jump to user comments
phó từ
  • ở mức độ lớn
    • achievement is largely due to...
      thành tích phần lớn là do...
  • phong phú
  • hào phóng
  • trên quy mô lớn; rộng rãi
Related words
Comments and discussion on the word "largely"