Characters remaining: 500/500
Translation

lasting

/'lɑ:stiɳ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "lasting" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thời gian kéo dài" hoặc "sự bền bỉ". thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc cảm giác kéo dài theo thời gian, có thể liên quan đến cảm xúc, mối quan hệ, hoặc bất kỳ điều tính chất lâu dài.

Định nghĩa:
  • lasting (danh từ, giống đực): Thời gian kéo dài, sự bền bỉ, sự tồn tại lâu dài của một điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une relation, la confiance est un élément lasting.
    (Trong một mối quan hệ, sự tin tưởngmột yếu tố bền vững.)

  2. Cette œuvre d'art a un lasting impact sur les spectateurs.
    (Tác phẩm nghệ thuật này có một ảnh hưởng lâu dài đến khán giả.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Un sentiment lasting: Một cảm xúc kéo dài, thể hiện cảm xúc sâu sắc lâu dài.
  • Les conséquences lasting: Những hậu quả kéo dài, thường đề cập đến các tác động hoặc kết quả không thể dễ dàng thay đổi.
Phân biệt các biến thể:
  • Durable: Từ này cũng có nghĩabền bỉ, nhưng thường được dùng để chỉ những vật chất, sản phẩm độ bền cao, không dễ hỏng.
  • Pérenne: Mang nghĩa gần giống với "lasting", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên, như trong sinh thái hoặc môi trường.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éternel: Vĩnh cửu, không bao giờ kết thúc.
  • Permanent: Vĩnh viễn, không thay đổi theo thời gian.
Idioms phrasal verbs:
  1. Un amour lasting: Một tình yêu bền lâu, thường được dùng để mô tả những mối quan hệ tình cảm chiều sâu lâu dài.
  2. A lasting legacy: Một di sản kéo dài, thường chỉ những đóng góp hoặc ảnh hưởng một người để lại cho thế hệ sau.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lasting", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh tích cực tiêu cực, tùy thuộc vào điều bạn đang nói đến.

danh từ giống đực
  1. dạ mông tự

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lasting"