Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lauréat
Jump to user comments
tính từ
  • được giải thưởng
    • Poète lauréat
      nhà thơ được thưởng
danh từ giống đực
  • người được giải thưởng
Related search result for "lauréat"
Comments and discussion on the word "lauréat"