Từ "lawmaker" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "người lập pháp" hoặc "người làm luật". Đây là một danh từ chỉ người có trách nhiệm trong việc tạo ra, sửa đổi hoặc thông qua các luật lệ trong một quốc gia hoặc khu vực. Những người này thường làm việc trong các cơ quan lập pháp như quốc hội, hội đồng thành phố, hoặc các cơ quan tương tự.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Lawmaking (danh từ): Quá trình lập pháp.
Laws (danh từ số nhiều): Các luật, quy định.
Legislator: Cũng có nghĩa là "người lập pháp", thường dùng trong bối cảnh chính trị.
Representative: Đại diện, thường chỉ người được bầu vào cơ quan lập pháp.
Make law: Tạo ra luật.
Vote on a bill: Bỏ phiếu về một dự luật.
Từ "lawmaker" là một từ quan trọng trong lĩnh vực chính trị và pháp luật.