Characters remaining: 500/500
Translation

lawmaker

/'lɔ:,givə/ Cách viết khác : (lawmaker) /'lɔ:,meikə/
Academic
Friendly

Từ "lawmaker" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "người lập pháp" hoặc "người làm luật". Đây một danh từ chỉ người trách nhiệm trong việc tạo ra, sửa đổi hoặc thông qua các luật lệ trong một quốc gia hoặc khu vực. Những người này thường làm việc trong các cơ quan lập pháp như quốc hội, hội đồng thành phố, hoặc các cơ quan tương tự.

Cách sử dụng từ "lawmaker":
  1. Câu đơn giản:

    • The lawmaker proposed a new bill to improve education.
    • (Người lập pháp đã đề xuất một dự luật mới để cải thiện giáo dục.)
  2. Câu phức tạp:

    • Many lawmakers are working together to address climate change, showing a commitment to environmental issues.
    • (Nhiều người lập pháp đang làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, thể hiện cam kết đối với các vấn đề môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Lawmaking (danh từ): Quá trình lập pháp.

    • Lawmaking is an essential part of a democratic government.
    • (Quá trình lập pháp một phần thiết yếu của chính phủ dân chủ.)
  • Laws (danh từ số nhiều): Các luật, quy định.

    • The laws of the country must be followed by everyone.
    • (Các luật của đất nước phải được tất cả mọi người tuân theo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Legislator: Cũng có nghĩa "người lập pháp", thường dùng trong bối cảnh chính trị.

    • The legislator spoke passionately about healthcare reform.
  • Representative: Đại diện, thường chỉ người được bầu vào cơ quan lập pháp.

    • As a representative, she has a duty to her constituents.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Make law: Tạo ra luật.

    • It is the duty of lawmakers to make law that benefits society.
  • Vote on a bill: Bỏ phiếu về một dự luật.

    • The lawmakers will vote on the bill next week.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc người lập pháp ảnh hưởng đến chính sách công, bạn có thể sử dụng cụm từ như "policy maker" (người hoạch định chính sách), mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể dùng trong các bối cảnh liên quan đến quyết định chính trị.
Kết luận:

Từ "lawmaker" một từ quan trọng trong lĩnh vực chính trị pháp luật.

danh từ
  1. người lập pháp, người làm luật
  2. người đề ra quy tắc luật lệ

Synonyms

Comments and discussion on the word "lawmaker"