Từ "lazurite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, và trong tiếng Việt, từ này có nghĩa là "lazurit" hoặc "lapislazuli". Đây là một loại khoáng vật có màu xanh đậm, thường được sử dụng trong trang sức và đồ trang trí.
Định nghĩa
Lazurite (lazurit): Là một khoáng vật thuộc nhóm silicat, có màu xanh da trời đến xanh dương, thường được tìm thấy trong đá quý lapislazuli. Lazurite được biết đến với vẻ đẹp và giá trị thẩm mỹ cao.
Ví dụ sử dụng
"La beauté du lazurite est inégalée, ce qui en fait un choix privilégié pour les artisans de bijoux."
(Vẻ đẹp của lazurit là vô song, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các nghệ nhân trang sức.)
Các biến thể và từ gần giống
Lapislazuli (lapislazuli): Là một loại đá quý có chứa lazurite, có thể hiểu là sự kết hợp của lazurite với các khoáng chất khác như calcite và pyrite.
Azurite (azurite): Là một khoáng vật khác cũng có màu xanh nhưng không phải là lazurit, thường nhầm lẫn do tên gọi tương tự.
Từ đồng nghĩa
"Pierre précieuse" (đá quý): Là thuật ngữ chung để chỉ các loại đá quý, trong đó có lazurit.
"Minéral" (khoáng chất): Cũng là một thuật ngữ chung chỉ về các khoáng vật, bao gồm lazurit.
Idioms và cụm động từ
Chú ý
Khi sử dụng từ "lazurite", cần phân biệt rõ với các khoáng chất khác có màu sắc tương tự như azurite.
Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được dùng để chỉ đặc tính hóa học và vật lý của khoáng vật, trong khi ở ngữ cảnh nghệ thuật, nó thường liên quan đến vẻ đẹp và giá trị thẩm mỹ.