English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình
IDIOMS
- leap in the dark
- một hành động liều lĩnh mạo hiểm
ngoại động từ leaped, leapt
- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
- to leap a wall
nhảy qua một bức tường
- to leap a hóe ovẻ a hedge
bắt ngựa nhảy qua hàng rào
nội động từ
- nhảy lên; lao vào
- to leap for joy
nhảy lên vì vui sướng
- to leap an the enemy
lao vào kẻ thù
- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy
- to leap at an opportunity
nắm ngay lấy cơ hội
IDIOMS
- look before you leap
- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ
- one's heart leaps into one's mouth
- sợ hết hồn, sợ chết khiếp