Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lebanese
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Lebanon (nước Li băng), hay người dân của nó
Noun
  • người dân bản địa, hay cư dân của Lebanon
Comments and discussion on the word "lebanese"