Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

leggings

/'legiɳz/
Academic
Friendly

Từ "leggings" trong tiếng Anh danh từ số nhiều, có nghĩa " cạp" trong tiếng Việt. Đây một loại trang phục ôm sát, thường được làm từ chất liệu co giãn, như vải cotton hoặc spandex, thường được mặcphần dưới cơ thể, từ eo đến mắt cá chân.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Leggings: trang phục ôm sát, thường được sử dụng trong thể thao, tập gym, hoặc trong đời sống hàng ngày để tạo cảm giác thoải mái.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is wearing black leggings to the gym." ( ấy đang mặc cạp màu đen đi tập gym.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Leggings have become a popular fashion item, often worn not just for exercise but also for casual outings." ( cạp đã trở thành một món đồ thời trang phổ biến, thường được mặc không chỉ cho việc tập thể dục còn cho các buổi đi chơi hàng ngày.)
Phân biệt các biến thể:
  • Tights: loại quần ôm sát nhưng thường dày hơn có thể được mặc dưới váy hoặc áo.

    • dụ: "She wore tights under her dress." ( ấy đã mặc quần tất dưới váy của mình.)
  • Yoga pants: một kiểu quần thể thao, thường được làm bằng chất liệu mềm mại co giãn, nhưng thiết kế khác với leggings.

    • dụ: "She prefers yoga pants for her yoga classes." ( ấy thích mặc quần yoga cho các lớp học yoga của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Trousers: Thường chỉ quần dài, nhưng không ôm sát như leggings.
  • Pants: Cũng có thể chỉ chung cho quần, nhưng không nhất thiết phải quần ôm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Dress up: Trang điểm hoặc ăn mặc đẹp hơn bình thường.
    • dụ: "She decided to dress up for the party instead of wearing her usual leggings." ( ấy quyết định ăn mặc đẹp hơn cho buổi tiệc thay vì mặc cạp thường ngày.)
Kết luận:

Leggings một trang phục rất linh hoạt phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao thời trang.

danh từ số nhiều
  1. cạp

Words Mentioning "leggings"

Comments and discussion on the word "leggings"