Từ "legitimation" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự hợp pháp hoá", "sự chính thống hoá", "sự biện minh" hoặc "sự bào chữa". Đây là một danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác nhận tính hợp pháp hoặc chính đáng của một điều gì đó.
Sự hợp pháp hoá (legitimation): Điều này có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên hợp pháp hoặc được công nhận là hợp pháp. Ví dụ, việc hợp pháp hóa một mối quan hệ, một hành động hay một quyết định.
Sự chính thống hoá: Khi một ý tưởng hay một thực tiễn được công nhận là chính thống và được chấp nhận một cách rộng rãi trong xã hội.
Sự biện minh / bào chữa: Khi một hành động hoặc quyết định được giải thích theo cách khiến nó trở nên có lý do và được chấp nhận.
Sử dụng cơ bản:
Sử dụng nâng cao:
Legitimate (adj): hợp pháp, chính đáng.
Legitimize (verb): hợp pháp hoá.
"Put a stamp of approval": thể hiện sự chấp thuận chính thức.
"Make it official": làm cho một điều gì đó trở thành chính thức.
Từ "legitimation" rất quan trọng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.