Characters remaining: 500/500
Translation

legitimation

/li,dʤiti'meiʃn/
Academic
Friendly

Từ "legitimation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự hợp pháp hoá", "sự chính thống hoá", "sự biện minh" hoặc "sự bào chữa". Đây một danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác nhận tính hợp pháp hoặc chính đáng của một điều đó.

Giải thích cụ thể:
  1. Sự hợp pháp hoá (legitimation): Điều này có nghĩa làm cho một cái đó trở nên hợp pháp hoặc được công nhận hợp pháp. dụ, việc hợp pháp hóa một mối quan hệ, một hành động hay một quyết định.

  2. Sự chính thống hoá: Khi một ý tưởng hay một thực tiễn được công nhận chính thống được chấp nhận một cách rộng rãi trong xã hội.

  3. Sự biện minh / bào chữa: Khi một hành động hoặc quyết định được giải thích theo cách khiến trở nên có lý do được chấp nhận.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The legitimation of the new law took several months." (Sự hợp pháp hoá của luật mới đã mất vài tháng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The council sought the legitimation of their actions through public approval." (Hội đồng đã tìm kiếm sự chính thống hoá các hành động của họ thông qua sự chấp thuận của công chúng.)
Biến thể của từ:
  • Legitimate (adj): hợp pháp, chính đáng.

    • dụ: "His concerns are legitimate." (Mối quan tâm của anh ấy chính đáng.)
  • Legitimize (verb): hợp pháp hoá.

    • dụ: "The government aims to legitimize the new policy." (Chính phủ nhằm mục đích hợp pháp hoá chính sách mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Validation: sự xác nhận, sự công nhận.
  • Authorization: sự ủy quyền, sự cho phép.
  • Ratification: sự phê chuẩn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Put a stamp of approval": thể hiện sự chấp thuận chính thức.

    • dụ: "The committee put a stamp of approval on the project." (Ủy ban đã chính thức chấp thuận dự án.)
  • "Make it official": làm cho một điều đó trở thành chính thức.

    • dụ: "We need to make it official before we start." (Chúng ta cần làm cho chính thức trước khi bắt đầu.)
Kết luận:

Từ "legitimation" rất quan trọng trong ngữ cảnh pháp xã hội.

danh từ
  1. sự hợp pháp hoá
  2. sự chính thống hoá
  3. sự biện minh, sự bào chữa

Synonyms

Words Containing "legitimation"

Comments and discussion on the word "legitimation"