Từ "lendable" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "sẵn có để cho vay, cho mượn" hoặc "có thể dùng để cho vay, cho mượn".
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: Từ "lendable" miêu tả một cái gì đó có thể được cho vay hoặc cho mượn. Điều này thường áp dụng cho tiền, tài sản, hoặc bất kỳ thứ gì mà người khác có thể sử dụng tạm thời và sau đó trả lại.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Lend (động từ): Cho vay, cho mượn.
Lender (danh từ): Người cho vay.
Lending (danh từ): Hành động cho vay hoặc cho mượn, hoặc quá trình cho vay.
Loanable (tính từ): Có thể cho vay, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Lend a hand": Giúp đỡ ai đó.
"Loan shark": Người cho vay nặng lãi, thường là bất hợp pháp.
"To lend someone your ear": Nghe ai đó nói, thường là để giúp đỡ về mặt tinh thần.
Kết luận:
Từ "lendable" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc những thứ mà bạn có thể cho mượn.