Characters remaining: 500/500
Translation

lendable

Academic
Friendly

Từ "lendable" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "sẵn có để cho vay, cho mượn" hoặc "có thể dùng để cho vay, cho mượn".

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Từ "lendable" miêu tả một cái đó có thể được cho vay hoặc cho mượn. Điều này thường áp dụng cho tiền, tài sản, hoặc bất kỳ thứ người khác có thể sử dụng tạm thời sau đó trả lại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I have some lendable books that I can share with my friends."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The bank has a variety of lendable assets that it can use to support small businesses."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Lend (động từ): Cho vay, cho mượn.
  • Lender (danh từ): Người cho vay.
  • Lending (danh từ): Hành động cho vay hoặc cho mượn, hoặc quá trình cho vay.
  • Loanable (tính từ): Có thể cho vay, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Borrowable: Có thể mượn.
  • Loanable: Có thể cho vay.
  • Available: sẵn, tuy nhiên không nhất thiết phải có nghĩa cho vay.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Lend a hand": Giúp đỡ ai đó.

    • dụ: "Can you lend a hand with this project?"
  • "Loan shark": Người cho vay nặng lãi, thường bất hợp pháp.

  • "To lend someone your ear": Nghe ai đó nói, thường để giúp đỡ về mặt tinh thần.

    • dụ: "I’m here to lend you my ear if you need to talk."
Kết luận:

Từ "lendable" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc những thứ bạn có thể cho mượn.

Adjective
  1. sẵn có để cho vay, cho mượn; có thể dùng để cho vay, cho mượn được

Similar Words

Comments and discussion on the word "lendable"