Characters remaining: 500/500
Translation

lengthen

/'leɳθən/
Academic
Friendly

Từ "lengthen" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "làm dài ra" (ngoại động từ) hoặc "kéo dài ra, dài ra" (nội động từ).

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Lengthen (Ngoại động từ): Khi bạn sử dụng "lengthen" như một động từ ngoại, bạn đang nói đến hành động làm cho một vật đó trở nên dài hơn.
    • Lengthen (Nội động từ): Khi "lengthen" được sử dụng như một động từ nội, thể hiện việc tự động kéo dài ra không cần một tác nhân bên ngoài.
  2. Cách sử dụng:

    • Ngoại động từ:
    • Nội động từ:
  3. Biến thể của từ:

    • Length (danh từ): Chiều dài.
    • Lengthened (quá khứ của lengthen): Đã làm dài ra.
    • Lengthening (dạng hiện tại): Đang làm dài ra.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Extend (mở rộng, kéo dài): Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, như kéo dài thời gian hoặc không gian.
    • Prolong (kéo dài): Thường dùng để chỉ kéo dài một sự kiện hoặc một thời gian.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Lengthen one's stride: Kéo dài bước đi, nghĩa đi nhanh hơn hoặc tự tin hơn.
    • Lengthen the odds: Kéo dài tỷ lệ cược, nghĩa làm cho điều đó trở nên ít có khả năng xảy ra hơn.
Tóm lại:

"Lengthen" một từ hữu ích trong tiếng Anh với nhiều cách sử dụng khác nhau. chủ yếu được dùng để nói về việc làm cho một vật đó dài hơn hoặc khi một sự vật tự kéo dài ra.

ngoại động từ
  1. làm dài ra
nội động từ
  1. kéo dài ra, dài ra

Antonyms

Words Containing "lengthen"

Words Mentioning "lengthen"

Comments and discussion on the word "lengthen"